TalkEnglish Logo

Top 60 Đại Từ

Trong số 2265 từ vựng thông dụng nhất, có 58 từ là đại từ. Tuy nhiên, trong số đó chỉ có 48 từ được sử dụng chủ yếu dưới dạng đại từ, trong khi 10 từ còn lại thuộc những loại từ khác nhưng cũng có thể được sử dụng làm đại từ. Ví dụ,từ "some" là một tính từ, như trong câu, "The children played for some time." Tuy nhiên, nó cũng có thể là một đại từ như trong câu, "Some do not agree with you."

Vì tính đa nghĩa của từ vựng, cho nên vị trí của từ được sắp xếp theo thứ tự như sau 1) tần suất xuất hiện của những từ chỉ là đại từ, sau đó là 2) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là đại từ, ngoài ra còn có thể là những loại từ khác,và cuối cùng là 3) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là các loại từ khác, nhưng còn có thể là đại từ.

Ở đó có p thể sẽ có một vài lỗi chính tả. Nếu bạn tìm thất bất cữ lỗi sai nào, vui lòng gửi email đến địa chỉ talkenglish@talkenglish.com. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để sửa chữa các lỗi sai đó.

Từ vựngTần suấtLoại từ
your1067 (pronoun)
I621 (pronoun)
they617 (pronoun)
their439 (pronoun)
we352 (pronoun)
who281 (pronoun)
them269 (pronoun)
its215 (pronoun)
our213 (pronoun)
my177 (pronoun)
those156 (pronoun)
he144 (pronoun)
us127 (pronoun)
her107 (pronoun)
something89 (pronoun)
me88 (pronoun)
yourself59 (pronoun)
someone55 (pronoun)
everything43 (pronoun)
itself34 (pronoun)
everyone31 (pronoun)
themselves29 (pronoun)
anyone22 (pronoun)
him17 (pronoun)
whose14 (pronoun)
myself12 (pronoun)
everybody9 (pronoun)
ourselves7 (pronoun)
himself6 (pronoun)
somebody4 (pronoun)
yours4 (pronoun)
herself3 (pronoun)
whoever1 (pronoun)
you2041 (pronoun,noun)
that1743 (pronoun,adjective,adverb)
it1386 (pronoun,noun)
this864 (pronoun,adjective,adverb)
what461 (pronoun,adjective,adverb)
which449 (pronoun,adjective)
these344 (pronoun,adjective)
his125 (pronoun,adjective)
she85 (pronoun,noun)
lot82 (pronoun,adverb,noun)
anything19 (pronoun,noun,adverb)
whatever16 (pronoun,adverb,interjection)
nobody7 (pronoun,noun)
none5 (pronoun,adverb,adjective)
mine2 (pronoun,noun,verb)
anybody1 (pronoun,noun)
some501 (adjective,pronoun,adverb)
there470 (adverb,pronoun,noun)
all438 (adjective,pronoun,noun)
where166 (adverb,pronoun,noun)
another123 (adjective,pronoun)
same120 (adjective,pronoun,adverb)
certain71 (adjective,pronoun)
nothing35 (noun,pronoun,adjective)
self17 (noun,pronoun,adjective)
nowhere1 (adverb,pronoun,adjective)


Luyện Nói Tiếng Anh nhanh hơn RẤT NHIỀU bằng cách tải về TalkEnglish Offline Version và đắm mình trong hơn 8000 file âm thanh và hơn 800 trang bài học! Sau đó bạn có thể học mà không cần sử dụng Internet và nghe các file âm thanh sử dụng máy nghe nhạc MP3 của bạn bất kỳ lúc nào. Truy cập English Download và tải về ngay hôm nay!